khôn thiêng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khôn thiêng+
- Capable of being propitiated (nói về linh hồn người chết)
- Ông bà khôn thiêng thì về phù hộ cho con cháu
May the soul of their grandparents be propitiated and give protection to them
- Ông bà khôn thiêng thì về phù hộ cho con cháu
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khôn thiêng"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "khôn thiêng":
khôn thiêng khuôn thiêng - Những từ có chứa "khôn thiêng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
desecrate sanctity hallowed holy enshrine sacred unhallowed holily deific holy of holied more...
Lượt xem: 457
Từ vừa tra